🌟 침울하다 (沈鬱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침울하다 (
치물하다
) • 침울한 (치물한
) • 침울하여 (치물하여
) 침울해 (치물해
) • 침울하니 (치물하니
) • 침울합니다 (치물함니다
)
🗣️ 침울하다 (沈鬱 하다) @ Giải nghĩa
- 암울하다 (暗鬱하다) : 절망적이고 침울하다.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 침울하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)