🌟 축원하다 (祝願 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축원하다 (
추권하다
)
📚 Từ phái sinh: • 축원(祝願): 원하는 대로 이루어지기를 마음속으로 바람., 신 등에게 자기가 원하는 것이…
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 축원하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105)