🌟 철야하다 (徹夜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철야하다 (
처랴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 철야(徹夜): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 철야하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20)