🌟 철야하다 (徹夜 하다)

Động từ  

1. 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

1. THỨC TRẮNG ĐÊM, THỨC THÂU ĐÊM: Không ngủ mà thức đêm vì việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철야해서 끝내다.
    To finish by staying up all night long.
  • Google translate 철야하며 일하다.
    Working all night.
  • Google translate 며칠을 철야하다.
    Stay up all night for a few days.
  • Google translate 이틀을 철야하다.
    Stay up all night for two days.
  • Google translate 회사에서 철야하다.
    Stay up all night in the company.
  • Google translate 나는 새벽까지 교회에서 철야하면서 기도를 하였다.
    I stayed up all night and prayed in the church until dawn.
  • Google translate 우리 부서는 일이 밀려서 모든 직원들이 철야하며 근무해야 했다.
    Our department was behind schedule and all the staff had to stay up all night.
  • Google translate 아범은 오늘도 사무실에서 철야한다더냐?
    He's staying up all night in the office today.the?
    Google translate 네, 어머니. 요즘 일이 많아서 밤새 일해야 되나 봐요.
    Yes, mother. i think i have to work all night because i have a lot of work to do these.
Từ đồng nghĩa 밤샘하다: 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

철야하다: stay up all night,てつやする【徹夜する】,veiller,trasnochar, pasar en vela,يسهر,үүр цайлгах, нойргүй хонох,thức trắng đêm, thức thâu đêm,ไม่นอนตลอดคืน, ไม่หลับทั้งคืน, อยู่โต้รุ่ง, ทำงานโต้รุ่ง,begadang,не спать всю ночь; бдеть; проводить бессонную ночь,彻夜,通宵,通宵达旦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철야하다 (처랴하다)
📚 Từ phái sinh: 철야(徹夜): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tìm đường (20)