🌟 철야하다 (徹夜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철야하다 (
처랴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 철야(徹夜): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 철야하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47)