🌟 측은하다 (惻隱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측은하다 (
츠근하다
) • 측은한 (츠근한
) • 측은하여 (츠근하여
) 측은해 (츠근해
) • 측은하니 (츠근하니
) • 측은합니다 (츠근함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 측은(惻隱): 가엾고 불쌍함.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 측은하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7)