🌟 측은하다 (惻隱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측은하다 (
츠근하다
) • 측은한 (츠근한
) • 측은하여 (츠근하여
) 측은해 (츠근해
) • 측은하니 (츠근하니
) • 측은합니다 (츠근함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 측은(惻隱): 가엾고 불쌍함.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 측은하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10)