🌟
측은하다
(惻隱 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
측은하다
(츠근하다
)
•
측은한
(츠근한
)
•
측은하여
(츠근하여
)
측은해
(츠근해
)
•
측은하니
(츠근하니
)
•
측은합니다
(츠근함니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
측은하다
-
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.
-
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.