🌟 측은하다 (惻隱 하다)

Tính từ  

1. 가엾고 불쌍하다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Tội nghiệp và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 측은한 눈길.
    A pitiful glance.
  • 측은한 마음.
    Pity.
  • 측은한 목소리.
    A pitiful voice.
  • 측은한 생각.
    A pitiful thought.
  • 측은한 시선.
    Pathetic gaze.
  • 측은하게 느끼다.
    Feel pitiful.
  • 측은하게 바라보다.
    Look pitifully at.
  • 측은하게 보이다.
    Look pitiful.
  • 측은하게 여기다.
    Pity.
  • 표정이 측은하다.
    The expression is pitiful.
  • 새색시가 혼자 시집살이한다니 측은한 생각이 들었다.
    I felt sorry for sae saxi's single marriage.
  • 할머니가 구석에 구부리고 앉아 뜨개질 하는 모습이 측은해 보였다.
    The sight of grandma bending in the corner and knitting looked pitiful.
  • 형사에게 끌려온 여자의 헝클어진 모습은 처참하다 못해 측은했다.
    The disheveled appearance of the woman brought to the detective was pitiful and pitiful.
  • 군인들이 눈밭에서 맨몸으로 구르는 모습이 안쓰럽다.
    I feel sorry for the soldiers rolling naked in the snow.
    너무 측은하게 생각하지 마. 저게 다 훈련이래.
    Don't be so pitiful. that's all training.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측은하다 (츠근하다) 측은한 (츠근한) 측은하여 (츠근하여) 측은해 (츠근해) 측은하니 (츠근하니) 측은합니다 (츠근함니다)
📚 Từ phái sinh: 측은(惻隱): 가엾고 불쌍함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)