🌟 취약하다 (脆弱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취약하다 (
취ː야카다
) • 취약한 (취ː야칸
) • 취약하여 (취ː야카여
) 취약해 (취ː야캐
) • 취약하니 (취ː야카니
) • 취약합니다 (취ː야캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 취약(脆弱): 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약함.
🗣️ 취약하다 (脆弱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 체질이 취약하다. [체질 (體質)]
- 산업 재해에 취약하다. [산업 재해 (産業災害)]
- 자금력이 취약하다. [자금력 (資金力)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 취약하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)