🌟 취약 (脆弱)

  Danh từ  

1. 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약함.

1. SỰ THẤP KÉM, SỰ YẾU KÉM: Tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc không vững mạnh mà yếu kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취약 계층.
    Vulnerable layer.
  • Google translate 취약 부분.
    The vulnerable part.
  • Google translate 취약 분야.
    Vulnerable areas.
  • Google translate 취약 시설.
    Vulnerable facilities.
  • Google translate 재무 취약.
    Financial vulnerability.
  • Google translate 지진 취약.
    Earthquake vulnerability.
  • Google translate 구청이 독거 노인 등의 취약 계층을 위한 김장 행사를 열었다.
    The district office held a kimchi-making event for the vulnerable, such as elderly people living alone.
  • Google translate 시험이 다가오자 민준은 취약 부분인 수학을 집중적으로 공부했다.
    As the test neared, min-jun concentrated on the vulnerable part of mathematics.

취약: weakness; frailty; fragility,ぜいじゃく【脆弱】,fragilité, faiblesse, instabilité, précarité, incertitude,vulnerabilidad, fragilidad, debilidad,ضعف، هشاشة,тааруухан, тогтворгүй, муу, сул,sự thấp kém, sự yếu kém,ความอ่อน, ความอ่อนแอ, ความเปราะบาง,lemah, rapuh, tidak kokoh, ringkih,слабость; хрупкость,脆弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취약 (취ː약) 취약이 (취ː야기) 취약도 (취ː약또) 취약만 (취ː양만)
📚 Từ phái sinh: 취약하다(脆弱하다): 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약하다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42)