🌟 취약하다 (脆弱 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취약하다 (
취ː야카다
) • 취약한 (취ː야칸
) • 취약하여 (취ː야카여
) 취약해 (취ː야캐
) • 취약하니 (취ː야카니
) • 취약합니다 (취ː야캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 취약(脆弱): 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약함.
🗣️ 취약하다 (脆弱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 체질이 취약하다. [체질 (體質)]
- 산업 재해에 취약하다. [산업 재해 (産業災害)]
- 자금력이 취약하다. [자금력 (資金力)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 취약하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20)