🌟 취약하다 (脆弱 하다)

Tính từ  

1. 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약하다.

1. THẤP KÉM, YẾU KÉM: Tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc không vững mạnh mà yếu kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 취약한 내용.
    Vulnerable content.
  • 취약한 부분.
    The vulnerable part.
  • 취약한 지역.
    Vulnerable areas.
  • 위치가 취약하다.
    Location is weak.
  • 상당히 취약하다.
    Quite vulnerable.
  • 우리 동네는 버스 노선이 적고 지하철이 없어 교통이 취약한 편이다.
    Traffic is weak in our neighborhood because there are few bus routes and there are no subways.
  • 이 세균은 열에 취약해 물을 끓이면 사라진다.
    This bacterium is heat-prone and disappears when water is boiled.
  • 이 영화는 다 좋은데 너무 내용이 없다.
    This movie is all good, but it's too little.
    이야기 구성은 취약하지만 그래도 재밌잖아.
    The plot is weak, but it's still fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취약하다 (취ː야카다) 취약한 (취ː야칸) 취약하여 (취ː야카여) 취약해 (취ː야캐) 취약하니 (취ː야카니) 취약합니다 (취ː야캄니다)
📚 Từ phái sinh: 취약(脆弱): 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약함.

🗣️ 취약하다 (脆弱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)