🌟 추월하다 (追越 하다)

Động từ  

1. 뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아가다.

1. VƯỢT MẶT, VƯỢT QUA: Cái ở đằng sau bỏ qua cái ở phía trước và tiến lên trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추월해서 가다.
    To overtake.
  • Google translate 앞차를 추월하다.
    Overtake a car ahead.
  • Google translate 앞으로 추월하다.
    Overtake forward.
  • Google translate 무리하게 추월하다.
    To overtake by force.
  • Google translate 빠르게 추월하다.
    Fast overtaking.
  • Google translate 나는 앞에 가는 버스를 추월하려고 차의 속도를 올렸다.
    I picked up the car to overtake the bus going ahead.
  • Google translate 김 과장은 입사 후배가 자신을 추월하여 부장으로 승진하자 위기의식을 느꼈다.
    Manager kim felt a sense of crisis when his junior in the job overtook him and was promoted to manager.
  • Google translate 앞차가 너무 느리게 가서 답답해.
    I'm frustrated that the car ahead is moving so slowly.
    Google translate 차선을 바꿔 추월해서 가는 게 편하겠어.
    It would be easier to change lanes and overtake.

추월하다: pass; outrun,おいこす【追い越す】。おいぬく【追い抜く】,dépasser, devancer,adelantar,يتجاوز,гүйцэх, гүйцэж түрүүлэх,vượt mặt, vượt qua,แซง, แซงนำหน้า,mendahului, melintasi,обгонять; опережать,追超,赶超,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추월하다 (추월하다)
📚 Từ phái sinh: 추월(追越): 뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52)