🌟 추월하다 (追越 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추월하다 (
추월하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추월(追越): 뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아감.
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 추월하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52)