🌟 외톨박이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외톨박이 (
외톨바기
) • 외톨박이 (웨톨바기
)
🌷 ㅇㅌㅂㅇ: Initial sound 외톨박이
-
ㅇㅌㅂㅇ (
오토바이
)
: 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것.
☆☆
Danh từ
🌏 XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực. -
ㅇㅌㅂㅇ (
외톨박이
)
: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43)