🌟 외톨박이

Danh từ  

1. 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람.

1. NGƯỜI CÔ ĐỘC: Người sống một mình không có bạn bè hay gia đình xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외로운 외톨박이.
    Lonely loner.
  • Google translate 외톨박이 신세.
    I'm a loner.
  • Google translate 외톨박이가 되다.
    Be left alone.
  • Google translate 외톨박이로 남다.
    Remain a loner.
  • Google translate 외톨박이로 지내다.
    Stay alone.
  • Google translate 전학 온 첫날 나는 외톨박이 신세로 밥을 혼자 먹어야 했다.
    On the first day of my transfer, i had to eat alone as a loner.
  • Google translate 가족도 없이 외톨박이인 그는 하루빨리 결혼을 해서 가정을 꾸리는 것이 소원이었다.
    As a lone man without a family, his wish was to marry as soon as possible and start a family.
  • Google translate 딸애가 친구들을 잘 못 사귀는지 늘 외톨박이처럼 집에만 있네요.
    Maybe she's not good at making friends, she's always at home like a loner.
    Google translate 운동이 사회성에 도움이 된다고 하던데 한번 시켜 보세요.
    I heard that exercise is good for your social skills. try it.
Từ đồng nghĩa 외톨이: 주위에 친구나 가족이 없이 혼자인 사람., 다른 짝이 없이 혼자만 있는 사물.

외톨박이: loner; solitary person; being left alone,ひとりぼっち【独りぼっち】。ひとりみ【独り身】,personne isolée, personne solitaire,persona solitaria,شخص وحدانيّ,зожиг хүн, ганцаардмал хүн,người cô độc,ตัวคนเดียว, คนที่โดดเดี่ยวเดียวดาย, คนที่อ้างว้าง,sebatang kara, orang terkucil,одиночка; бобыль,孑然一身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외톨박이 (외톨바기) 외톨박이 (웨톨바기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)