🌟 새앙쥐

Danh từ  

1. 검은색, 회색, 짙은 갈색 털에 몸이 작으며 가늘고 긴 꼬리가 있는 쥐.

1. CHUỘT NHẮT: Chuột có lông đen, xám, nâu đậm, mình nhỏ, đuôi dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재빠른 새앙쥐.
    Quick bird-ang rat.
  • Google translate 새앙쥐 소리.
    The sound of the moose.
  • Google translate 새앙쥐 같은 신세.
    A bird's-eye.
  • Google translate 새앙쥐 꼴을 하다.
    Take the likeness of a bird.
  • Google translate 새앙쥐처럼 도망가다.
    Run away like a bird mouse.
  • Google translate 새앙쥐 한 마리가 쥐덫에 잡혀 있었다.
    A bird was caught in a mouse trap.
  • Google translate 새앙쥐가 쏜살같이 쥐구멍으로 도망갔다.
    The bird ran away like a shot through the mouse hole.
  • Google translate 왜 이렇게 젖었어? 꼭 물에 빠진 새앙쥐 꼴이네.
    Why are you so wet? you look like a drowning bird.
    Google translate 우산이 없어서 비를 다 맞았어.
    I didn't have an umbrella, so i got all wet.

새앙쥐: mouse,はつかねずみ,petite souris,ratón pequeño,فأر,гэрийн хулгана,chuột nhắt,หนูหริ่ง, หนูหริ่งบ้าน,tikus rumah,мышь; мышка,小家鼠,鼷鼠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새앙쥐 (새앙쥐)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)