🌟 나그네
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나그네 (
나그네
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Nghệ thuật
🗣️ 나그네 @ Giải nghĩa
- 과객 (過客) : 잠시 머물고 떠나는 나그네.
🗣️ 나그네 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 사흘은 굶은 것 같은 나그네 일행에게 식량을 내주셨다. [내주다]
- 박 시인은 ‘나그네’라는 시로 서정시의 완벽함을 플러스하였다. [플러스하다 (plus하다)]
- 그는 여기저기 떠돌아다니는 나그네 신세가 되었다. [여기저기]
- 그는 집을 나와 하늘을 지붕 삼아 나그네 생활을 한 지도 일 년이 넘었다. [하늘을 지붕 삼다]
- 박목월의 시인의 ‘나그네’를 운율에 맞추어 낭송해 보세요. [운율 (韻律)]
- 목마른 나그네. [목마르다]
🌷 ㄴㄱㄴ: Initial sound 나그네
-
ㄴㄱㄴ (
나그네
)
: 집을 떠나 여행을 하거나 여기저기 옮겨 다니는 사람.
☆
Danh từ
🌏 DU KHÁCH, KẺ LÃNG DU, KẺ LANG THANG: Người rời nhà đi du lịch hoặc đi lang thang khắp nơi.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)