🌟 나그네

  Danh từ  

1. 집을 떠나 여행을 하거나 여기저기 옮겨 다니는 사람.

1. DU KHÁCH, KẺ LÃNG DU, KẺ LANG THANG: Người rời nhà đi du lịch hoặc đi lang thang khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떠돌아다니는 나그네.
    A wandering traveler.
  • Google translate 지나가는 나그네.
    A traveler passing by.
  • Google translate 나그네 일행.
    The traveler's party.
  • Google translate 나그네를 대접하다.
    Serve a traveler.
  • Google translate 나그네를 돕다.
    Assist a traveler.
  • Google translate 나그네를 만나다.
    Meet a traveler.
  • Google translate 나그네를 재워 주다.
    To put a traveler to sleep.
  • Google translate 삼년 째 정처 없이 떠돌고 있다는 젊은 나그네에게는 말 못할 사연이 있는 듯 보였다.
    There seemed to be an unspeakable story for a young traveler who had been wandering aimlessly for three years.
  • Google translate 과거에는 사람들의 인심이 좋아서 지나가던 나그네에게 하룻밤 자고 갈 수 있게 방을 내주기도 하였다.
    In the past, people gave a room to passers-by for a night's sleep.
  • Google translate 지나가는 나그네인데 물 한 잔만 얻어 마실 수 있을까요?
    I'm a passing traveler. can i get a glass of water?
    Google translate 그럼요. 잠시만 기다리세요.
    Sure. just a moment, please.

나그네: traveler; passenger; visitor,たびびと【旅人】,voyageur, passant, vagabond,peregrino, viajero,مرتحل,аянчин, жуулчин, гийчин,du khách, kẻ lãng du, kẻ lang thang,ผู้เดินทาง, นักท่องเที่ยว, นักทัศนาจร, นักเดินทาง, คนพเนจร, คนเร่ร่อน, คนเถลไถล, คนเตร็ดเตร่,pengembara, petualang, musafir, kafilah,странник; гость; путешественник,旅人,过客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나그네 (나그네)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Nghệ thuật  


🗣️ 나그네 @ Giải nghĩa

🗣️ 나그네 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92)