ㄴㅈㄷ (
노잣돈
)
: 먼 길을 오가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.
ㄴㅈㄷ (
놔주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
ㄴㅈㄷ (
낮잡다
)
: 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다.
Động từ
🌏 COI RẺ: Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế.
ㄴㅈㄷ (
녹지대
)
: 자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 풀을 심어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH: Nơi trồng cây hay cỏ xanh bên trong hay xung quanh thành phố để bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm không khí.
ㄴㅈㄷ (
누지다
)
: 물기가 있어 젖은 것 같은 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 ẨM, ẨM ƯỚT: Có cảm giác như bị ướt vì có hơi nước.