🌷 Initial sound: ㄴㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8
•
내주다
:
넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY RA CHO: Lôi ra đồ vật đã được cất đi.
•
내젓다
:
손이나 팔, 손에 든 물건 등을 앞이나 밖으로 휘두르다.
☆
Động từ
🌏 VẪY, VẪY VẪY: Đưa bàn tay, cánh tay hay vật cầm trên tay ra phía trước hay ra ngoài vẫy.
•
늪지대
(늪 地帶)
:
늪이 많은 구역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẦM LẦY: Khu vực nhiều đầm lầy.
•
노잣돈
(路資 돈)
:
먼 길을 오가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.
•
놔주다
:
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
•
낮잡다
:
실제 가격이나 가치보다 낮게 치다.
Động từ
🌏 COI RẺ: Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế.
•
녹지대
(綠地帶)
:
자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 풀을 심어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH: Nơi trồng cây hay cỏ xanh bên trong hay xung quanh thành phố để bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm không khí.
•
누지다
:
물기가 있어 젖은 것 같은 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 ẨM, ẨM ƯỚT: Có cảm giác như bị ướt vì có hơi nước.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47)