🌟 노잣돈 (路資 돈)

Danh từ  

1. 먼 길을 오가는 데 드는 돈.

1. LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노잣돈을 마련하다.
    Raise money for the elderly.
  • Google translate 노잣돈을 모으다.
    Collect the old money.
  • Google translate 노잣돈을 주다.
    Give the old man money.
  • Google translate 노잣돈으로 쓰다.
    Spend it as old money.
  • Google translate 아버지는 쌈짓돈을 털어 먼 길을 가야 하는 자식의 노잣돈을 챙겨 주셨다.
    My father gave me his son's old money, which he had to take a long way.
  • Google translate 삼촌이 서울로 떠나는 나에게 차비로 쓰라며 약간의 노잣돈을 쥐어 주었다.
    Uncle gave me some old money to use as transportation for me leaving for seoul.
  • Google translate 이거 얼마 안 되지만 노잣돈으로 넣어 두게.
    This isn't much, but i'll keep it in my pocket.
    Google translate 멀리 가는 것도 아닌데 괜찮습니다.
    I'm not going far, but i'm fine.

노잣돈: expenses for long-distance travel,,frais de voyage, argent pour le voyage,dinero para viaje,نفقات السفر,замын зардал, мөнгө,lộ phí,เงินค่าใช้จ่ายในการเดินทาง,biaya perjalanan,дорожные расходы; деньги на дорогу,路费,盘缠,

2. 죽은 사람이 저승길을 편히 가라고 관에 넣거나 꽂는 돈.

2. TIỀN TIỄN MA, TIỀN CÚNG MA: Tiền để hoặc cắm vào quan tài cho người chết đi thuận lợi về thế giới bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저승길 노잣돈.
    Old money on the way to the next world.
  • Google translate 노잣돈을 관 속에 넣다.
    Put the old money into a coffin.
  • Google translate 노잣돈을 쥐어 주다.
    Grasp the old money.
  • Google translate 노잣돈을 뿌리다.
    Spend the old money.
  • Google translate 상여꾼들이 노잣돈이 없어 상여가 나가지 않는다고 말했다.
    The bonuses don't go out because they don't have any old money.".
  • Google translate 어머니는 저승길이라도 편히 가라며 딸의 관 속에 노잣돈을 넣었다.
    Mother put the money into her daughter's coffin to make her life easier.
  • Google translate 노잣돈이라도 두둑이 넣어 둘걸.
    I should have put a lot of money in it.
    Google translate 그 마음만으로도 저승길 편안히 갈 수 있을 테니까 걱정 마.
    Don't worry, you'll be able to go to the next world in peace with that mind alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노잣돈 (노ː자똔) 노잣돈 (노ː잗똔)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20)