🌟 녹지대 (綠地帶)

Danh từ  

1. 자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 풀을 심어 놓은 곳.

1. VÀNH ĐAI XANH: Nơi trồng cây hay cỏ xanh bên trong hay xung quanh thành phố để bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 녹지대.
    A wide green belt.
  • Google translate 녹지대 관리.
    Greenbelt management.
  • Google translate 녹지대 부근.
    Near the green belt.
  • Google translate 녹지대를 만들다.
    Make a green belt.
  • Google translate 녹지대를 조성하다.
    Create a green belt.
  • Google translate 이 회사는 사옥을 새로 지으면서 건물 앞에 녹지대를 조성해 시민들에게 쉼터를 제공하고 있다.
    As the company builds its new office building, it creates a green belt in front of the building to provide a shelter for its citizens.
  • Google translate 한 연구에 따르면 녹지대 부근에 사는 남성이 녹지대가 없는 곳에서 사는 남성보다 심장병과 폐질환에 걸릴 확률이 낮다고 한다.
    According to a study, men living near green areas are less likely to develop heart disease and lung disease than men living in green areas.
  • Google translate 이 지역의 집들은 근처에 철길이 있어 소음이 심하다고 합니다.
    Houses in this area are said to be noisy with railroad tracks nearby.
    Google translate 주변에 나무를 심어 철도 소음을 막아줄 수 있는 녹지대를 만들면 어떨까요?
    Why don't we plant trees around it to create green areas that can prevent railway noise?
Từ tham khảo 녹지(綠地): 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.

녹지대: greenbelt; green zone,りょくちたい【緑地帯】。グリーンベルト,espace vert, ceinture verte, zone verte,zona verde, cinturón verde,منطقة خضراء,ногоон бүс,vành đai xanh,พื้นที่สีเขียว, บริเวณที่เขียวขจี,zona hijau, daerah penghijauan,зелёная зона,绿地,绿化带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹지대 (녹찌대)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)