🌟 낮잡다

Động từ  

1. 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다.

1. COI RẺ: Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮잡아 보다.
    Take a.m.
  • Google translate 값을 낮잡아 부르다.
    Low-value.
  • Google translate 이번에 경쟁사에서 개발된 신기술을 낮잡아 보다가는 큰코다칠 것이다.
    If you underestimate the new technology developed by the competitor this time, you will be very hurt.
  • Google translate 이 정도 크기의 다이아몬드라면 아무리 낮잡아 보아도 천만 원은 할 것이다.
    A diamond of this size would be worth ten million won at the lowest estimate.

낮잡다: undervalue; underestimate,,dévaluer, sous-évaluer, sous-estimer, mésestimer,desvalorizar, abaratar, depreciar, rebajar,يبخس,дорд үзэх,coi rẻ,ประเมินค่าตำ, ประเมินต่ำ, ตีราคาต่ำ,merendahkan, mengecilkan,снижать; понижать,低估,压低,

2. 사람을 만만하게 보고 함부로 대하다.

2. KHINH THƯỜNG, KHINH KHI: Coi thường người khác và đối xử tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮잡아 보다.
    Take a.m.
  • Google translate 낮잡아 대하다.
    Low-key.
  • Google translate 군대에서 만난 선임은 후임들을 낮잡아 보고 함부로 대했다.
    The senior i met in the army underestimated his successors and treated them recklessly.
  • Google translate 지수는 옷차림이 초라한 사람들을 낮잡아 보는 나쁜 습관이 있다.
    Jisoo has a bad habit of underestimating people who are poorly dressed.
Từ tham khảo 얕잡다: 다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낮잡다 (낟짭따) 낮잡아 (낟짜바) 낮잡으니 (낟짜브니) 낮잡는 (낟짬는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)