🌟 녹지대 (綠地帶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹지대 (
녹찌대
)
🌷 ㄴㅈㄷ: Initial sound 녹지대
-
ㄴㅈㄷ (
내주다
)
: 넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY RA CHO: Lôi ra đồ vật đã được cất đi. -
ㄴㅈㄷ (
내젓다
)
: 손이나 팔, 손에 든 물건 등을 앞이나 밖으로 휘두르다.
☆
Động từ
🌏 VẪY, VẪY VẪY: Đưa bàn tay, cánh tay hay vật cầm trên tay ra phía trước hay ra ngoài vẫy. -
ㄴㅈㄷ (
늪지대
)
: 늪이 많은 구역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẦM LẦY: Khu vực nhiều đầm lầy. -
ㄴㅈㄷ (
노잣돈
)
: 먼 길을 오가는 데 드는 돈.
Danh từ
🌏 LỘ PHÍ: Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa. -
ㄴㅈㄷ (
놔주다
)
: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do. -
ㄴㅈㄷ (
낮잡다
)
: 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다.
Động từ
🌏 COI RẺ: Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế. -
ㄴㅈㄷ (
녹지대
)
: 자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 풀을 심어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH: Nơi trồng cây hay cỏ xanh bên trong hay xung quanh thành phố để bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm không khí. -
ㄴㅈㄷ (
누지다
)
: 물기가 있어 젖은 것 같은 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 ẨM, ẨM ƯỚT: Có cảm giác như bị ướt vì có hơi nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104)