🌟 땅문서 (땅 文書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅문서 (
땅문서
)
🌷 ㄸㅁㅅ: Initial sound 땅문서
-
ㄸㅁㅅ (
땅문서
)
: 땅의 소유에 대한 법적 권리가 있음을 증명하는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY TỜ ĐẤT ĐAI: Giấy tờ chứng minh có quyền lợi hợp pháp về sở hữu mảnh đất.
• Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67)