🌟 허가 (許可)

☆☆   Danh từ  

1. 행동이나 일을 할 수 있게 허락함.

1. SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출입 허가.
    Permission to enter.
  • Google translate 감독의 허가.
    Director's permission.
  • Google translate 허가가 나다.
    Be granted permission.
  • Google translate 허가가 없다.
    No authorization.
  • Google translate 허가가 있다.
    Permission.
  • Google translate 허가를 내주다.
    Grant permission.
  • Google translate 허가를 받다.
    Get permission.
  • Google translate 허가를 얻다.
    Obtain permission.
  • Google translate 출입 허가가 나기 전에는 밖으로 나갈 수 없다.
    You can't go outside until you're allowed in.
  • Google translate 기자는 촬영 허가가 없어 방송 준비를 마치지 못했다.
    The reporter could not finish preparing for the broadcast because he had no permission to shoot.
  • Google translate 문이 닫혀 있어. 여기는 못 들어가나?
    The door's closed. can't we go in here?
    Google translate 주인의 허가 없이는 들어갈 수 없다고 쓰여 있네.
    It says you can't go in without the owner's permission.
Từ đồng nghĩa 승낙(承諾): 남이 부탁하는 것을 들어줌.
Từ đồng nghĩa 허락(許諾▽): 요청하는 일을 하도록 들어줌.

허가: permission; approval,きょか【許可】,permission, autorisation,permiso, autorización,سماح، إذن,зөвшөөрөл,sự đồng ý, sự chấp thuận,การอนุญาต, การอนุมัติ, การยินยอม, ความเห็นชอบ, การเห็นด้วย, การตกลงยอม,izin,позволение,许可,批准,准许,应允,应许,

2. 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정한 경우에 한해 허용하여 이를 행할 수 있게 함.

2. SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép có thể thực hiện hành vi bị cấm theo luật trong trường hợp nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축 허가.
    Building permit.
  • Google translate 영업 허가.
    Business license.
  • Google translate 허가가 나다.
    Be granted permission.
  • Google translate 허가를 받다.
    Get permission.
  • Google translate 허가를 얻다.
    Obtain permission.
  • Google translate 다행히 영업 허가가 나서 승규는 상점을 열 수 있었다.
    Fortunately, the business license allowed seung-gyu to open the store.
  • Google translate 지수는 건축 허가를 받지 못해서 건물을 지을 수 없었다.
    Jisoo couldn't build the building because she didn't have permission to build it.
  • Google translate 허가를 받지 않고 영업을 하는 것을 불법입니다.
    It is illegal to operate without permission.
    Google translate 죄송합니다. 모르고 그랬어요.
    I'm sorry. i didn't know that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허가 (허가)
📚 Từ phái sinh: 허가되다(許可되다): 행동이나 일이 행해지도록 허락되다., 법에 의해 금지되어 있는 행위… 허가하다(許可하다): 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다., 법에 의해 금지되어 있는 행…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 허가 (許可) @ Giải nghĩa

🗣️ 허가 (許可) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191)