🌟 반입 (搬入)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반입 (
바닙
) • 반입이 (바니비
) • 반입도 (바닙또
) • 반입만 (바님만
)
📚 Từ phái sinh: • 반입되다(搬入되다): 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다. • 반입하다(搬入하다): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다.
🗣️ 반입 (搬入) @ Ví dụ cụ thể
- 휴대품 반입. [휴대품 (携帶品)]
- 밀수품 반입. [밀수품 (密輸品)]
- 그러게. 여기는 음식물 반입 금지인데. [쩝쩝거리다]
- 외화 반입. [외화 (外貨)]
- 도서관 내 음식물 반입 불허인데도 사람들이 음식을 갖고 들어와 문제이다. [불허 (不許)]
- 교내 도서관은 음식물 반입 금지 구역이니 물을 제외한 음료수나 과자 등을 가지고 들어갈 수 없습니다. [구역 (區域)]
- 주류 반입. [주류 (酒類)]
- 죄송하지만 인화물은 반입 금지입니다. [인화물 (引火物)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 반입
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)