🌟 반입 (搬入)

Danh từ  

1. 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.

1. SỰ MANG VÀO, SỰ NHẬP: Việc vận chuyển đồ vật từ nơi khác đến và đưa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반입 가격.
    Incoming prices.
  • 반입 물량.
    Carry-in volume.
  • 반입 시도.
    Attempting to bring in.
  • 반입 제품.
    Carry-in products.
  • 반입 품목.
    Carry-in items.
  • 반입 허가.
    Permission to bring in.
  • 반입이 중단되다.
    No entry is allowed.
  • 반입이 허가되다.
    Be allowed in.
  • 반입이 허용되다.
    Be allowed in.
  • 반입을 금지하다.
    Ban the carry-in.
  • 반입을 막다.
    Stop the carry-in.
  • 정부는 일정량의 북한 물품 반입을 허가했다.
    The government has authorized a certain amount of north korean goods to be brought in.
  • 중국 황제는 아편 반입을 금지했으나 밀수는 계속되었다.
    The chinese emperor banned opium but smuggling continued.
  • 매립지 주변의 주민들이 음식물 쓰레기의 반입을 거부했다.
    The residents around the landfill refused to bring in food waste.
  • 시험을 보는 데 숙지해야 할 것이 있습니까?
    Is there anything i should be familiar with taking the test?
    시험장에 휴대폰 반입은 허용하지 않으니 휴대폰은 집에 두고 오시기 바랍니다.
    Cell phones are not allowed in the test site, so leave them at home.
Từ trái nghĩa 반출(搬出): 운반하여 다른 곳으로 내보냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반입 (바닙) 반입이 (바니비) 반입도 (바닙또) 반입만 (바님만)
📚 Từ phái sinh: 반입되다(搬入되다): 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다. 반입하다(搬入하다): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다.

🗣️ 반입 (搬入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)