🌟 주류 (酒類)

  Danh từ  

1. 여러 종류의 술.

1. CÁC LOẠI RƯỢU: Nhiều loại rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주류 반입.
    Bringing in alcoholic beverages.
  • Google translate 주류를 구입하다.
    Buy liquor.
  • Google translate 주류를 들이다.
    Get the liquor.
  • Google translate 주류를 취급하다.
    Handle liquor.
  • Google translate 주류를 판매하다.
    Sell liquor.
  • Google translate 이 식당은 주류를 판매하지 않는다.
    This restaurant does not sell alcoholic beverages.
  • Google translate 지수는 준비한 음식들과 함께 갖가지의 주류를 내왔다.
    Jisoo came up with a variety of alcoholic beverages along with the food she prepared.
  • Google translate 상 위에는 여러 가지의 주류가 놓여 있었고 나는 맥주를 한 병 집어 들었다.
    There was a variety of liquor on the table and i picked up a bottle of beer.
  • Google translate 여기 소주 한 병 주세요.
    Here's a bottle of soju, please.
    Google translate 손님, 저희 업소에서는 주류를 취급하지 않습니다. 죄송합니다.
    Sir, we don't handle liquor. i'm sorry.

주류: liquors,しゅるい【酒類】,boisson alcoolisée,tipos de alcohol, variedad de licores,شراب كحولي,согтууруулах ундаа, архи дарс,các loại rượu,ประเภทของเหล้า, ชนิดของเหล้า,minuman keras, miras, minuman beralkohol,виды спиртных напитков,酒类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주류 (주류)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 주류 (酒類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52)