🌟 편입하다 (編入 하다)

Động từ  

2. 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가다.

2. GIA NHẬP, SÁT NHẬP: Xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회에 편입하다.
    Join society.
  • Google translate 조직에 편입하다.
    Incorporate into the organization.
  • Google translate 지역에 편입하다.
    Be incorporated into the territory.
  • Google translate 질서에 편입하다.
    Be incorporated into the order.
  • Google translate 제도권으로 편입하다.
    Transfer to a system.
  • Google translate 그는 사회 주류 계층에 편입하기 위해서 열심히 공부했다.
    He studied hard to join the mainstream of society.
  • Google translate 젊은이들은 사회의 기성 질서에 편입하여 순응할지, 아니면 거부할지를 고민했다.
    Young people agonized over whether to conform or reject to the established order of society.
  • Google translate 이 동네 땅값이 왜 이렇게 올랐어요?
    Why is the land price in this town so high?
    Google translate 작년에 특별시로 편입하면서 땅값이 올랐어요.
    Land prices went up last year when we transferred to the special city.

편입하다: be incorporated into,へんにゅうする【編入する】,incorporer, s'insérer, s'assimiler,incorporarse en,يندرج، ينضمّ,бүртгэлд орох, харьяанд орох,gia nhập, sát nhập,เข้าร่วม, แทรกเข้าไป, แทรกแซงเข้าไป,masuk, pindah,,编入,进入,

1. 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가거나 다니던 학교를 그만두고 다른 학교에 들어가다.

1. NHẬP HỌC GIỮA CHỪNG, CHUYỂN TRƯỜNG: Không nhập học vào năm học đầu tiên của trường mà xen vào năm học nào đó, hoặc bỏ trường đang học mà vào trường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편입한 학생.
    A transfer student.
  • Google translate 대학에 편입하다.
    Transfer to a university.
  • Google translate 학교에 편입하다.
    Transfer to a school.
  • Google translate 학급에 편입하다.
    Join a class.
  • Google translate 삼 학년으로 편입하다.
    Transfer to third grade.
  • Google translate 형은 의대를 자퇴하고 법대에 편입했다.
    My brother dropped out of medical school and transferred to law school.
  • Google translate 해외에서 온 그 학생은 곧바로 삼 학년으로 편입했다.
    The student from abroad immediately transferred to the third grade.
  • Google translate 학교는 잘 다니고 있어?
    How's your school going?
    Google translate 아니, 나 명문 대학에 편입하려고 다니던 학교는 자퇴했어.
    No, i dropped out of school to transfer to a prestigious university.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편입하다 (펴니파다) 편입하는 (펴니파는) 편입하여 (펴니파여) 편입해 (펴니패) 편입하니 (펴니파니) 편입합니다 (펴니팜니다)
📚 Từ phái sinh: 편입(編入): 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감., 학교의 첫 학년에 입학하지 …

🗣️ 편입하다 (編入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273)