🌟 편입하다 (編入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편입하다 (
펴니파다
) • 편입하는 (펴니파는
) • 편입하여 (펴니파여
) 편입해 (펴니패
) • 편입하니 (펴니파니
) • 편입합니다 (펴니팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 편입(編入): 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감., 학교의 첫 학년에 입학하지 …
🗣️ 편입하다 (編入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 생활권에 편입하다. [생활권 (生活圈)]
- 특기생으로 편입하다. [특기생 (特技生)]
- 연방에 편입하다. [연방 (聯邦)]
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 편입하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273)