🌟 연방 (聯邦)

Danh từ  

1. 자치권을 가진 두 개 이상의 주나 나라가 하나의 중앙 정부를 중심으로 연합하여 이루는 국가.

1. LIÊN BANG: Quốc gia gồm từ hai bang trở lên hoặc nhà nước có quyền tự trị được hợp nhất dưới một chính quyền trung ương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연방이 구성되다.
    Federation is formed.
  • Google translate 연방을 이루다.
    Form a federation.
  • Google translate 연방에 들어가다.
    Enter the union.
  • Google translate 연방에 편입하다.
    Join the union.
  • Google translate 연방으로 결합하다.
    Unite into a federation.
  • Google translate 작은 자치국들이 하나의 정부로 연방을 구성하였다.
    Small municipalities formed a federation with one government.
  • Google translate 미국은 오십여 개의 주가 모여서 연방을 이루고 있다.
    The united states is a federation of fifty states.
  • Google translate 저들은 우리가 미국의 연방에 편입되어야 한다고 주장하고 있습니다.
    They're insisting that we be incorporated into the united states.
    Google translate 어떻게 우리 스스로 독립국임을 포기할 수 있나요?
    How can we give up being an independent nation on our own?

연방: federation; commonwealth,れんぽう【連邦・聯邦】。れんごうこっか【連合国家】,fédération,federación, unión, federal, confederación, estado federal,اتحاديّة، فدراليّة,холбооны улс, нэгдсэн улс,liên bang,สหภาพ, สหพันธ์, สหรัฐ, สหพันธรัฐ,federasi, uni,союз; федерация,联邦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연방 (연방)


🗣️ 연방 (聯邦) @ Giải nghĩa

🗣️ 연방 (聯邦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)