🌟 연방 (聯邦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연방 (
연방
)
🗣️ 연방 (聯邦) @ Giải nghĩa
- 주지사 (州知事) : 연방 국가에서 한 주의 행정을 책임지고 맡은 사람.
- 소련 (蘇聯) : 1922년부터 1991년까지 유라시아 대륙의 북부에 있었던 최초의 사회주의 연방 국가. 동유럽에 막강한 영향력을 행사하였으나 1991년 사회주의가 붕괴되면서 연방이 해체되었다. 정식 명칭은 '소비에트 사회주의 공화국 연방'이다.
🗣️ 연방 (聯邦) @ Ví dụ cụ thể
- 나를 상대로 처음 게임에서 이긴 동생은 기분이 좋은지 연방 싱글벙글거렸다. [싱글벙글거리다]
- 승규는 연방 권총을 내쏘며 그리로 달려갔다. [내쏘다]
- 연방 정부. [정부 (政府)]
- 연방 보안관. [보안관 (保安官)]
- 연방 공화국. [공화국 (共和國)]
- 응. 연방 하원 의원으로 미국의 정치에 참여하게 된 그분 말이지? [하원 (下院)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 연방
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)