🌟 연방 (聯邦)

Danh từ  

1. 자치권을 가진 두 개 이상의 주나 나라가 하나의 중앙 정부를 중심으로 연합하여 이루는 국가.

1. LIÊN BANG: Quốc gia gồm từ hai bang trở lên hoặc nhà nước có quyền tự trị được hợp nhất dưới một chính quyền trung ương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연방이 구성되다.
    Federation is formed.
  • 연방을 이루다.
    Form a federation.
  • 연방에 들어가다.
    Enter the union.
  • 연방에 편입하다.
    Join the union.
  • 연방으로 결합하다.
    Unite into a federation.
  • 작은 자치국들이 하나의 정부로 연방을 구성하였다.
    Small municipalities formed a federation with one government.
  • 미국은 오십여 개의 주가 모여서 연방을 이루고 있다.
    The united states is a federation of fifty states.
  • 저들은 우리가 미국의 연방에 편입되어야 한다고 주장하고 있습니다.
    They're insisting that we be incorporated into the united states.
    어떻게 우리 스스로 독립국임을 포기할 수 있나요?
    How can we give up being an independent nation on our own?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연방 (연방)


🗣️ 연방 (聯邦) @ Giải nghĩa

🗣️ 연방 (聯邦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)