🌟 내쏘다

Động từ  

1. 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.

1. BẮN RA, BẮN ÀO ẠT: Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권총을 내쏘다.
    Fire a pistol.
  • Google translate 기관총을 내쏘다.
    Fire a machine gun.
  • Google translate 총을 내쏘다.
    Fire a gun.
  • Google translate 화살을 내쏘다.
    Fire an arrow.
  • Google translate 빗발치듯 내쏘다.
    Shoot like a rain.
  • Google translate 승규는 연방 권총을 내쏘며 그리로 달려갔다.
    Seung-gyu ran there, firing a federal pistol.
  • Google translate 빗발치듯 내쏘는 병사들의 화살에 적군은 맥을 추지 못했다.
    The enemy was not able to dance to the arrows of the soldiers who were firing in torrents.
  • Google translate 적이 내쏘는 미사일의 수가 너무 많아 하늘을 뒤덮은 것처럼 보였다.
    The number of missiles fired by the enemy seemed to have covered the sky.

내쏘다: shoot randomly,うちまくる【撃ち捲る】。ぶっぱなす【ぶっ放す】,tirer, décocher, lancer, jeter, décharger, faire partir,disparar,يطلق النار عشوائيا,буудах, харвах, бөмбөгдөх,bắn ra, bắn ào ạt,ยิง(ปืน, ลูกธนู),menembakkan, melepaskan, meluncurkan,стрелять; запускать; пускать (стрелу),放,射出,喷射,

2. 불빛 등을 앞이나 밖을 향하여 내보내다.

2. RỌI, SOI, CHIẾU: Hướng ánh đèn ra ngoài hay ra trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불빛을 내쏘다.
    Fire a light.
  • Google translate 빛을 내쏘다.
    Emit light.
  • Google translate 눈부신 불빛을 내쏘며 기차가 달려온다.
    The train comes running with a glare of light.
  • Google translate 승규의 눈은 햇살처럼 눈부신 빛을 내쏘는 듯했다.
    Seung-gyu's eyes seemed to glow like the sun.
  • Google translate 사방에서 내쏘는 헤드라이트의 강렬한 빛에 나는 이맛살을 찌푸렸다.
    Frowned at the intense light of the headlights from all sides.

3. 남의 감정을 상하게 하는 말을 함부로 하다.

3. TUÔN TRÀO, PHÁT RA: Nói bừa bãi những lời làm tổn thương tình cảm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내쏘는 말.
    A shot.
  • Google translate 독설을 내쏘다.
    Shoot a venomous tongue.
  • Google translate 욕설을 내쏘다.
    Use a swear word.
  • Google translate 짜증스럽게 내쏘다.
    Shoot irritably.
  • Google translate 차갑게 내쏘다.
    Shoot coldly.
  • Google translate 퉁명스럽게 내쏘다.
    Shoot bluntly.
  • Google translate 내가 짜증스럽게 내쏘는 말에 남편이 발끈했다.
    My husband was furious at my annoying words.
  • Google translate 지수는 마음이 매우 언짢아져 친구에게 퉁명스럽게 내쏘았다.
    Jisoo became very upset and shot her friend bluntly.
  • Google translate 민준이가 기가 많이 죽었구나.
    Min-joon must be very discouraged.
    Google translate 그러게. 저 독설가가 독설도 내쏘지 않고 얌전히 있다니.
    Yeah. i can't believe that he's staying calm and not even shooting venom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내쏘다 (내ː쏘다) 내쏘아 (내ː쏘아) 내쏴 (내ː쏴) 내쏘니 (내ː쏘니)

🗣️ 내쏘다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42)