🌟 내쏘다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내쏘다 (
내ː쏘다
) • 내쏘아 (내ː쏘아
) 내쏴 (내ː쏴
) • 내쏘니 (내ː쏘니
)
🗣️ 내쏘다 @ Ví dụ cụ thể
- 툭 내쏘다. [툭]
🌷 ㄴㅆㄷ: Initial sound 내쏘다
-
ㄴㅆㄷ (
날쌔다
)
: 움직임이 가볍고 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Sự di chuyển rất nhanh và nhẹ nhàng. -
ㄴㅆㄷ (
내쏟다
)
: 밖으로 마구 쏟다.
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA, VĂNG RA: Tuôn trào dữ dội ra ngoài. -
ㄴㅆㄷ (
내쏘다
)
: 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
Động từ
🌏 BẮN RA, BẮN ÀO ẠT: Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42)