🔍
Search:
SOI
🌟
SOI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
있는 그대로 보지 않고 선입견을 가지고 보다.
1
SOI MÓI:
Không nhìn theo đúng với bản chất thật mà nhìn với định kiến.
-
-
1
다른 사람의 기분이나 태도에 신경을 쓰다.
1
ĐỂ Ý, SOI MÓI:
Bận tâm tới những lời nói, hành động, suy nghĩ của người khác.
-
-
1
다른 사람의 미움을 받다.
1
BỊ CHÚ Ý, BỊ SOI:
Bị người khác ghét.
-
Danh từ
-
1
영상을 확대하여 스크린에 비추어 주는 기계.
1
MÁY CHIẾU, MÁY SOI:
Máy phóng to hình ảnh và chiếu lên màn hình.
-
Động từ
-
1
신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 하다.
1
SOI RẠNG, THIÊN KHẢI:
Đấng thần thánh truyền đạt một chân lý hoặc một ý nghĩa nào đó mang tính tôn giáo.
-
☆☆
Động từ
-
1
여기저기 빠짐없이 자세히 보다.
1
SOI XÉT:
Nhìn tỉ mỉ chỗ này chỗ kia không sót gì cả.
-
2
무엇을 찾거나 알아보다.
2
XEM XÉT:
Tìm hay tìm hiểu cái gì đó.
-
3
자세히 따져서 생각하다.
3
SUY XÉT:
Cân nhắc suy nghĩ một cách tỉ mỉ.
-
☆☆
Động từ
-
1
이것저것 조심하여 자세히 보다.
1
SOI XÉT:
Cẩn thận nhìn kĩ cái này cái kia.
-
3
어떤 상황이나 사정 등을 자세히 알아보다.
3
XEM XÉT:
Tìm hiểu kĩ tình huống hay sự tình... nào đó.
-
2
자세히 따져 보다.
2
SUY XÉT:
Cân nhắc xem một cách tỉ mỉ.
-
None
-
1
내시경을 사용한 검사.
1
(VIỆC KIỂM TRA) NỘI SOI:
Việc kiểm tra sử dụng phương pháp nội soi.
-
Động từ
-
1
빛이 밖에서 안쪽으로 비치다.
1
SOI VÀO, RỌI VÀO, CHIẾU VÀO:
Ánh sáng chiếu từ ngoài vào trong.
-
Động từ
-
1
한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
1
LỆCH:
Được đặt hơi nghiêng sang một phía.
-
2
한쪽으로 약간 기울어서 비치다.
2
SOI NGHIÊNG:
Chiếu hơi lệch sang một phía.
-
3
몸을 약간 기운 방향으로 움직이다.
3
NGHIÊNG, LỆCH:
Di chuyển cơ thể theo hướng hơi nghiêng.
-
Danh từ
-
1
몸의 내부를 관찰하는 데 쓰는 의료 기구.
1
ĐÈN NỘI SOI, ĐÈN CHIẾU TRONG:
Dụng cụ y tế dùng để quan sát bên trong cơ thể.
-
Động từ
-
1
신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 되다.
1
ĐƯỢC SOI RẠNG, ĐƯỢC THIÊN KHẢI:
Một chân lý hay một ý nghĩa gì đó được truyền đi thông qua một đấng thần thánh mang tính tôn giáo.
-
Động từ
-
1
빛이 위에서 아래로 강하게 비치다.
1
SOI XUỐNG, RỌI XUỐNG, CHIẾU XUỐNG:
Ánh sáng chiếu mạnh từ trên xuống dưới.
-
☆
Động từ
-
2
붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.
2
BÓC XEM, MỞ XEM:
Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó.
-
1
매우 자세히 하나하나 살펴보다.
1
NHÌN SĂM SOI, NHÌN KỸ LƯỠNG:
Xem xét từng cái từng cái rất kỹ càng.
-
Danh từ
-
1
밤에 배들이 안전하게 다니도록 안내하기 위하여, 섬이나 바닷가에 세워 불빛 신호를 보내는 높은 건물.
1
HẢI ĐĂNG, ĐÈN BIỂN:
Tòa nhà cao được dựng lên ở đảo hay bờ biển truyền tín hiệu ánh đèn để hướng dẫn tàu thuyền di chuyển an toàn trong đêm.
-
2
(비유적으로) 나아가야 할 길을 밝혀 주는 사람이나 사실.
2
NGƯỜI SOI ĐƯỜNG, NGỌN HẢI ĐĂNG:
(cách nói ẩn dụ) Người hay sự việc soi sáng con đường phải đi tới.
-
Động từ
-
1
총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
1
BẮN RA, BẮN ÀO ẠT:
Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.
-
2
불빛 등을 앞이나 밖을 향하여 내보내다.
2
RỌI, SOI, CHIẾU:
Hướng ánh đèn ra ngoài hay ra trước.
-
3
남의 감정을 상하게 하는 말을 함부로 하다.
3
TUÔN TRÀO, PHÁT RA:
Nói bừa bãi những lời làm tổn thương tình cảm của người khác.
-
Động từ
-
1
아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.
1
SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI:
Cứ nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện.
-
2
말이나 행동으로 자꾸 남을 건드려 귀찮게 하다.
2
TĂM TIA, XĂM XOI:
Cứ động chạm và làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.
-
Động từ
-
1
자꾸 아무 일에나 함부로 손대거나 참견하다.
1
SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI:
Hình ảnh nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện.
-
2
말이나 행동으로 남을 건드려 자꾸 귀찮게 하다.
2
TĂM TIA, XĂM XOI:
Động chạm và cứ làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.
-
Động từ
-
1
아무 일에나 함부로 손대거나 참견하다.
1
SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI:
Nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện.
-
2
말이나 행동으로 남을 건드려 귀찮게 하다.
2
TĂM TIA, XĂM XOI:
Động chạm và làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.
-
Động từ
-
1
아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.
1
SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI:
Nhúng tay hoặc can dự vào bất kỳ việc nào một cách bừa bãi.
-
2
말이나 행동으로 자꾸 남을 건드려 귀찮게 하다.
2
TĂM TIA, XĂM XOI:
Hay động chạm và làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.
🌟
SOI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 구별해 내는 능력.
1.
NĂNG LỰC GIÁM ĐỊNH, KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT:
Năng lực soi xét cái nào đó rồi phân biệt được giá trị hay sự thật giả của nó.
-
Danh từ
-
1.
가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.
1.
GƯƠNG CẦM TAY:
Gương nhỏ có thể mang theo để soi.
-
Danh từ
-
1.
어두운 데를 밝히려고 등에 켠 불.
1.
ÁNH ĐÈN:
Ánh sáng được thắp trên ngọn đèn để soi sáng nơi tối.
-
2.
등잔에 켠 불.
2.
ÁNH ĐÈN DẦU:
Ánh sáng được thắp trên ngọn đèn dầu.
-
3.
(비유적으로) 앞날에 희망을 주는 존재.
3.
TIA HI VỌNG:
(cách nói ẩn dụ) sự tồn tại mang lại hi vọng cho ngày sau.
-
☆
Danh từ
-
1.
불을 켜서 어두운 곳을 밝히는 데 쓰이는 기구.
1.
ĐÈN:
Dụng cụ dùng soi sáng chỗ tối sau khi bật đèn.
-
☆☆
Động từ
-
1.
틈이나 구멍으로 기체나 액체가 빠져나가다.
1.
RỈ, DỘT, XÌ:
Chất khí hay chất lỏng thoát ra qua khe hở hay lỗ.
-
3.
빛이 물체의 틈이나 구멍을 통해 조금 나가거나 들어오다.
3.
LỌT, XUYÊN:
Ánh sáng chiếu ra hay soi vào một ít qua khe hở hay lỗ.
-
4.
소리가 틈으로 빠져나가거나 바깥으로 소리가 들리다.
4.
PHÁT RA, VANG RA:
Âm thanh thoát ra qua khe hở hoặc âm thanh vọng ra ngoài.
-
5.
돈이나 재산이 조금씩 없어지다.
5.
HAO HỤT:
Tiền hay tài sản mất đi từng chút.
-
2.
비밀이나 소문이 지켜지지 못하고 외부에 알려지다.
2.
LỘ, RÒ RỈ:
Bí mật hay tin đồn không giữ được và lộ ra bên ngoài.
-
6.
모임이나 대열에서 슬그머니 빠져나가다.
6.
CHUỒN, TRỐN RA:
Lén thoát ra khỏi cuộc họp hay hàng ngũ.
-
7.
이야기가 주된 화제에서 벗어나거나 다른 주제로 바뀌어 버리다.
7.
LẠC (ĐỀ), ĐI XA (VẤN ĐỀ):
Câu chuyện vượt ra khỏi đề tài chính hoặc bị chuyển sang chủ đề khác.
-
8.
원래 가야 할 곳으로 가지 않고 딴 데로 가다.
8.
LẠC (ĐƯỜNG):
Không đi đến nơi vốn phải đi mà đi sang nơi khác.
-
Động từ
-
1.
어떠한 것이 잘 살펴져 그것의 가치나 진위가 구별되다.
1.
ĐƯỢC GIÁM ĐỊNH, ĐƯỢC PHÂN BIỆT:
Cái nào đó được soi xét kĩ và giá trị hay sự thật giả của nó được phân biệt.
-
2.
어떠한 것이 살펴져 서로 다른 것이 구별되어 알아보아지다.
2.
ĐƯỢC PHÂN BIỆT:
Cái nào đó được xem xét và cái khác nhau được tìm hiểu phân biệt.
-
Danh từ
-
1.
밤에 배들이 안전하게 다니도록 안내하기 위하여, 섬이나 바닷가에 세워 불빛 신호를 보내는 높은 건물.
1.
HẢI ĐĂNG, ĐÈN BIỂN:
Tòa nhà cao được dựng lên ở đảo hay bờ biển truyền tín hiệu ánh đèn để hướng dẫn tàu thuyền di chuyển an toàn trong đêm.
-
2.
(비유적으로) 나아가야 할 길을 밝혀 주는 사람이나 사실.
2.
NGƯỜI SOI ĐƯỜNG, NGỌN HẢI ĐĂNG:
(cách nói ẩn dụ) Người hay sự việc soi sáng con đường phải đi tới.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
1.
BÀN TRANG ĐIỂM:
Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
-
Danh từ
-
1.
주로 밤길을 밝히기 위하여, 갈대, 나뭇가지 등의 끝에 붙여 들고 다닐 수 있는 불.
1.
ĐUỐC:
Vật được bó từ cành cây, cây sậy và châm lửa vào ngọn để có thể cầm được và đi lại, chủ yếu để soi sáng con đường vào ban đêm.
-
None
-
1.
내시경을 사용한 검사.
1.
(VIỆC KIỂM TRA) NỘI SOI:
Việc kiểm tra sử dụng phương pháp nội soi.