🌟 감별되다 (鑑別 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감별되다 (
감별되다
) • 감별되다 (감별뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감별(鑑別): 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 판단함., 어떠한 것을 살펴…
• Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10)