🌟 감별되다 (鑑別 되다)

Động từ  

1. 어떠한 것이 잘 살펴져 그것의 가치나 진위가 구별되다.

1. ĐƯỢC GIÁM ĐỊNH, ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Cái nào đó được soi xét kĩ và giá trị hay sự thật giả của nó được phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진품으로 감별되다.
    Identified as genuine.
  • Google translate 가짜로 감별되다.
    Identified as a fake.
  • Google translate 그 작품은 유명 화가의 작품으로 감별되어 미술계의 큰 관심을 끌었다.
    The work was identified as the work of a famous artist, drawing great attention from the art world.

감별되다: be distinguished; be judged,かんべつされる【鑑別される】,être discerné, être distingué,apreciarse,يتميّز,ялгагдах танигдах,được giám định, được phân biệt,ถูกตรวจ, ถูกตรวจสอบ, ถูกพินิจพิเคราะห์, ถูกพิจารณา,dibedakan,определяться; различаться; быть распознанным,被鉴定,

2. 어떠한 것이 살펴져 서로 다른 것이 구별되어 알아보아지다.

2. ĐƯỢC PHÂN BIỆT: Cái nào đó được xem xét và cái khác nhau được tìm hiểu phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지문이 감별되다.
    Fingerprints are identified.
  • Google translate 필적이 감별되다.
    Writes are identified.
  • Google translate 위조지폐로 감별되다.
    Be identified as counterfeit money.
  • Google translate 친자로 감별되다.
    Be identified as a paternity.
  • Google translate 한 손님에게서 받은 돈이 모두 위조지폐로 감별되어 가게 주인은 큰 손해를 입었다.
    All the money received from a customer was identified as counterfeit money, and the shopkeeper suffered great damage.
  • Google translate 뱃속의 아기는 딸인가요, 아들인가요?
    Is the baby a daughter or a son?
    Google translate 초음파 검사를 해 보니 딸인 것으로 감별되었어요.
    Ultrasonic tests identified her as a daughter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감별되다 (감별되다) 감별되다 (감별뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감별(鑑別): 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 판단함., 어떠한 것을 살펴…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Luật (42) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10)