🌟 내쏟다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내쏟다 (
내ː쏟따
) • 내쏟아 (내ː쏘다
) • 내쏟으니 (내ː쏘드니
) • 내쏟는 (내ː쏜는
)
🌷 ㄴㅆㄷ: Initial sound 내쏟다
-
ㄴㅆㄷ (
날쌔다
)
: 움직임이 가볍고 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Sự di chuyển rất nhanh và nhẹ nhàng. -
ㄴㅆㄷ (
내쏟다
)
: 밖으로 마구 쏟다.
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA, VĂNG RA: Tuôn trào dữ dội ra ngoài. -
ㄴㅆㄷ (
내쏘다
)
: 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
Động từ
🌏 BẮN RA, BẮN ÀO ẠT: Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86)