🌟
내쏟다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
내쏟다
(내ː쏟따
)
•
내쏟아
(내ː쏘다
)
•
내쏟으니
(내ː쏘드니
)
•
내쏟는
(내ː쏜는
)
🌷
내쏟다
-
: 움직임이 가볍고 매우 빠르다.
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Sự di chuyển rất nhanh và nhẹ nhàng.
-
: 밖으로 마구 쏟다.
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA, VĂNG RA: Tuôn trào dữ dội ra ngoài.
-
: 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
🌏 BẮN RA, BẮN ÀO ẠT: Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.