🌟 내쏟다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내쏟다 (
내ː쏟따
) • 내쏟아 (내ː쏘다
) • 내쏟으니 (내ː쏘드니
) • 내쏟는 (내ː쏜는
)
🌷 ㄴㅆㄷ: Initial sound 내쏟다
-
ㄴㅆㄷ (
날쌔다
)
: 움직임이 가볍고 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Sự di chuyển rất nhanh và nhẹ nhàng. -
ㄴㅆㄷ (
내쏟다
)
: 밖으로 마구 쏟다.
Động từ
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA, VĂNG RA: Tuôn trào dữ dội ra ngoài. -
ㄴㅆㄷ (
내쏘다
)
: 총, 화살 따위를 앞이나 밖을 향하여 마구 쏘다.
Động từ
🌏 BẮN RA, BẮN ÀO ẠT: Chĩa súng hay mũi tên ra trước hoặc ra ngoài và bắn ào ạt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138)