🌟 업히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 업히다 (
어피다
) • 업히어 (어피어
어피여
) 업혀 (어펴
) • 업히니 (어피니
)
📚 Từ phái sinh: • 업다: 주로 사람을 등에 대고 손으로 붙잡거나 무엇으로 붙들어 매어 떨어지지 않도록 하다…
🗣️ 업히다 @ Ví dụ cụ thể
- 등에 업히다. [등]
- '업히다'와 '업어지다'가 형태는 다르지만 모두 수동태 문장에 쓰일 수 있다. [수동태 (受動態)]
🌷 ㅇㅎㄷ: Initial sound 업히다
-
ㅇㅎㄷ (
약하다
)
: 힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém. -
ㅇㅎㄷ (
원하다
)
: 무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì. -
ㅇㅎㄷ (
위하다
)
: 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
연하다
)
: 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng. -
ㅇㅎㄷ (
앉히다
)
: 앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi. -
ㅇㅎㄷ (
인하다
)
: 무엇이 원인이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 DO, BỞI, TẠI: Cái gì đó trở thành nguyên nhân. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào. -
ㅇㅎㄷ (
야하다
)
: 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글을 보고 뜻이 이해되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỌC: Xem chữ và nghĩa được hiểu. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỌC, BẮT ĐỌC: Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói. -
ㅇㅎㄷ (
입히다
)
: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật. -
ㅇㅎㄷ (
잊히다
)
: 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra. -
ㅇㅎㄷ (
얹히다
)
: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó. -
ㅇㅎㄷ (
얽히다
)
: 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại. -
ㅇㅎㄷ (
엄하다
)
: 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn. -
ㅇㅎㄷ (
용하다
)
: 재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt. -
ㅇㅎㄷ (
악하다
)
: 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa. -
ㅇㅎㄷ (
임하다
)
: 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU: Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
의하다
)
: 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
☆
Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do. -
ㅇㅎㄷ (
응하다
)
: 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cảm ơn (8)