🌟 원하다 (願 하다)

☆☆☆   Động từ  

1. 무엇을 바라거나 하고자 하다.

1. MUỐN: Mong hay định làm cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도움을 원하다.
    Wants help.
  • Google translate 돈을 원하다.
    Wants money.
  • Google translate 만족을 원하다.
    Desire satisfaction.
  • Google translate 장수를 원하다.
    Wants longevity.
  • Google translate 행복을 원하다.
    Wants happiness.
  • Google translate 나는 말다툼을 벌인 친구와 화해를 원했다.
    I wanted reconciliation with a friend who had an argument.
  • Google translate 부모님은 미국 유학 길에 오른 유민이가 외국 생활에 잘 적응하기를 원했다.
    My parents wanted yoomin, who was on her way to study in the u.s., to adapt well to foreign life.
  • Google translate 지수는 소원이 뭐야?
    What's jisoo's wish?
    Google translate 부모님은 기업인이 되기를 원하시지만 저는 소설가가 되고 싶어요.
    My parents want me to be a businessman, but i want to be a novelist.
Từ đồng nghĩa 소원하다(所願하다): 어떤 일이 이루어지기를 바라다.

원하다: want; wish; hope,ねがう【願う】。のぞむ【望む】。ほしい【欲しい】。ほっする【欲する】,désirer, vouloir, attendre,querer, desear,يُريد,хүсэх,muốn,ต้องการ, ปรารถนา, ประสงค์, หวัง,menginginkan, mengharapkan,желать что-либо; хотеть что-либо,希望,想要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원하다 (원ː하다)
📚 Từ phái sinh: 원: 우리나라의 화폐 단위. 1원은 1전의 100배이다. 1962년 6월 10일부터 시행…
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  


🗣️ 원하다 (願 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 원하다 (願 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78)