🌟 합일 (合一)

Danh từ  

1. 둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ HỢP NHẤT, SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp hai thành một. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견의 합일.
    Combination of opinions.
  • Google translate 이론과 실제의 합일.
    The combination of theory and practice.
  • Google translate 자연과 인간의 합일.
    Combination of nature and man.
  • Google translate 합일이 되다.
    Become a union.
  • Google translate 합일이 이루어지다.
    The sum is done.
  • Google translate 합일을 원하다.
    Want to merge.
  • Google translate 합일을 중시하다.
    Value unity.
  • Google translate 자연과의 합일을 중시한 이 집은 주변 산세와 잘 어울리게 건축되었다.
    This house, which values unity with nature, is built in harmony with the surrounding mountains.
  • Google translate 우리는 의견의 합일을 이루기 위해서 오랜 시간 서로의 생각을 나누었다.
    We shared our thoughts with each other for a long time to achieve the unity of our opinions.
  • Google translate 우리 공동체에서는 구성원 모두가 찬성하지 않으면 일을 진행하지 않습니다.
    In our community, we do not proceed unless all the members agree.
    Google translate 그 모임은 구성원의 합일을 아주 중요하게 여기나 보군요.
    The meeting seems to value the unity of the members.

합일: unity; being one,ごういつ【合一】,union, unification, fusion,unificación,وحدة,нэгдэх, нэг болох, нийлэх,sự hợp nhất, sự thống nhất,การรวมเป็นหนึ่งเดียว, การผนวกเป็นหนึ่งเดียว, การผสมผสานเป็นหนึ่ง, การรวมเข้ากันเป็นหนึ่ง,uni, serikat, persatuan,объединение,合一,统一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합일 (하빌)
📚 Từ phái sinh: 합일되다(合一되다): 둘 이상이 합해져 하나가 되다. 합일하다(合一하다): 둘 이상이 합하여 하나가 되다. 또는 그렇게 만들다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)