🌟 국제결혼 (國際結婚)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제결혼 (
국쩨결혼
)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 국제결혼 (國際結婚) @ Ví dụ cụ thể
- 국제결혼 이민자. [이민자 (移民者)]
🌷 ㄱㅈㄱㅎ: Initial sound 국제결혼
-
ㄱㅈㄱㅎ (
국제결혼
)
: 국적이 다른 남녀의 결혼.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch. -
ㄱㅈㄱㅎ (
간접 경험
)
: 몸으로 직접 체험하여 얻는 것이 아닌 말이나 글, 영화 등을 통해 얻는 경험.
None
🌏 KINH NGHIỆM GIÁN TIẾP: Kinh nghiệm có được thông qua lời nói, lời viết hay phim ảnh… chứ không phải là thứ có được do bản thân trực tiếp trải nghiệm. -
ㄱㅈㄱㅎ (
국제공항
)
: 여러 나라 사이를 운행하는 비행기가 뜨고 내리는 공항.
Danh từ
🌏 SÂN BAY QUỐC TẾ: Sân bay mà máy bay đi qua đi lại giữa nhiều quốc gia cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅈㄱㅎ (
가족계획
)
: 부부가 자녀의 수나 출산의 간격을 조절하기 위해 세우는 계획.
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH: Kế hoạch mà vợ chồng xây dựng để điều chỉnh giãn cách sinh sản hay số con.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)