🌟 국제공항 (國際空港)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국제공항 (
국쩨공항
)
🗣️ 국제공항 (國際空港) @ Giải nghĩa
- 김포 공항 (金浦空港) : 서울에 있는 국제공항. 주로 일본이나 중국, 국내 도시를 오가는 항공편을 운행한다.
- 인천 공항 (仁川空港) : 인천에 있는 한국 최대의 국제공항.
🗣️ 국제공항 (國際空港) @ Ví dụ cụ thể
- 그곳이 새 국제공항 후보지로 떠오르자 땅값이 오르기 시작했다. [후보지 (候補地)]
- 모범택시는 주로 대형 승용차를 많이 쓰고, 도심이나 국제공항 인근에서 눈에 뜨인다. [모범택시 (模範taxi)]
🌷 ㄱㅈㄱㅎ: Initial sound 국제공항
-
ㄱㅈㄱㅎ (
국제결혼
)
: 국적이 다른 남녀의 결혼.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch. -
ㄱㅈㄱㅎ (
간접 경험
)
: 몸으로 직접 체험하여 얻는 것이 아닌 말이나 글, 영화 등을 통해 얻는 경험.
None
🌏 KINH NGHIỆM GIÁN TIẾP: Kinh nghiệm có được thông qua lời nói, lời viết hay phim ảnh… chứ không phải là thứ có được do bản thân trực tiếp trải nghiệm. -
ㄱㅈㄱㅎ (
국제공항
)
: 여러 나라 사이를 운행하는 비행기가 뜨고 내리는 공항.
Danh từ
🌏 SÂN BAY QUỐC TẾ: Sân bay mà máy bay đi qua đi lại giữa nhiều quốc gia cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅈㄱㅎ (
가족계획
)
: 부부가 자녀의 수나 출산의 간격을 조절하기 위해 세우는 계획.
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH: Kế hoạch mà vợ chồng xây dựng để điều chỉnh giãn cách sinh sản hay số con.
• So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104)