🌟 국제결혼 (國際結婚)

☆☆   Danh từ  

1. 국적이 다른 남녀의 결혼.

1. VIỆC KẾT HÔN QUỐC TẾ, VIỆC KẾT HÔN KHÁC QUỐC TỊCH: Sự kết hôn của đôi nam nữ khác quốc tịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제결혼 가정.
    International marriage family.
  • 국제결혼 부부.
    An international marriage couple.
  • 국제결혼 커플.
    International marriage couple.
  • 국제결혼이 성사되다.
    An international marriage is arranged.
  • 국제결혼을 꺼리다.
    Refrain from international marriages.
  • 국제결혼을 원하다.
    Wants international marriage.
  • 국제결혼을 하다.
    Have an international marriage.
  • 유민이는 덴마크 남자와 국제결혼을 했다.
    Yumin had an international marriage with a danish man.
  • 내 친구들 중에는 유학을 갔다가 국제결혼을 하는 경우가 많았다.
    Many of my friends went abroad to study and had international marriages.
  • 우리 부모님은 개방적이셔서 외국인과의 국제결혼도 괜찮다고 하신다.
    My parents are open-minded, so international marriages with foreigners are fine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제결혼 (국쩨결혼)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 국제결혼 (國際結婚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82)