🌟 서약 (誓約)

Danh từ  

1. 맹세하고 약속함.

1. LỜI CAM KẾT, LỜI HỨA: Việc thề thốt và hứa hẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 서약.
    Wedding vows.
  • Google translate 충성 서약.
    A pledge of loyalty.
  • Google translate 서약을 강요하다.
    Force a vow.
  • Google translate 서약을 거부하다.
    Deny a vow.
  • Google translate 서약을 깨다.
    Break a vow.
  • Google translate 서약을 원하다.
    Want a vow.
  • Google translate 서약을 지키다.
    Obey one's vows.
  • Google translate 신랑 신부는 결혼식 때 많은 사람들 앞에서 했던 결혼 서약을 가슴 깊이 새겼다.
    The bride and groom deeply engraved the wedding vows they made in front of many people at the wedding.
  • Google translate 직원들의 월급을 제때 주지 않았던 사장은 앞으로는 월급을 잘 주겠다는 서약을 했다.
    The president, who did not pay his employees on time, pledged to pay them well in the future.
  • Google translate 나는 앞으로 절대 담배를 피우지 않겠어.
    I will never smoke from now on.
    Google translate 얼씨구. 그 서약이 얼마나 갈지 두고 보자.
    Oops. let's wait and see how long the vow will last.

서약: vow; oath; pledge,せいやく【誓約】。ちかい【誓い】,serment, promesse solennelle, engagement solennel,juramento, promesa, compromiso,وعد، تعهّد,андгай, тангараг,lời cam kết, lời hứa,การสาบาน, คำสาบาน, คำปฏิญาณ, คำมั่นสัญญา, คำสัญญา,sumpah, janji, ikrar,клятва; присяга,发誓,誓约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서약 (서ː약) 서약이 (서ː야기) 서약도 (서ː약또) 서약만 (서ː양만)
📚 Từ phái sinh: 서약하다(誓約하다): 맹세하고 약속하다.

🗣️ 서약 (誓約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47)