🌟 충성 (忠誠)

Danh từ  

1. 주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성.

1. SỰ TRUNG THÀNH, LÒNG TRUNG THÀNH: Sự tận tuỵ xuất hiện từ tấm lòng chân thực chủ yếu đối với đức vua hay quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹목적 충성.
    Blind loyalty.
  • Google translate 충성 서약.
    A pledge of loyalty.
  • Google translate 충성과 복종.
    Loyalty and obedience.
  • Google translate 충성이 넘치다.
    Full of loyalty.
  • Google translate 충성을 다하다.
    Be loyal.
  • Google translate 충성을 맹세하다.
    Swear allegiance.
  • Google translate 충성을 바치다.
    Commit loyalty.
  • Google translate 충성으로 보답하다.
    Reciprocate with loyalty.
  • Google translate 신하는 왕에게 영원한 충성을 맹세했다.
    The servant swore eternal loyalty to the king.
  • Google translate 무사는 자신이 모시는 주군에게 충성을 다했다.
    Musa was loyal to the lord he served.
  • Google translate 옛날 사람들은 자신의 충성을 바친다는 것을 증명하기 위해 혈서를 썼대.
    In the old days, people wrote blood to prove that they were devoted to their loyalty.
    Google translate 아무리 진심을 다해 모신다고 해도 나는 그렇게는 못하겠다.
    No matter how sincere you are, i can't do that.

충성: loyalty; allegiance; fidelity,ちゅうせい【忠誠】。せいちゅう【誠忠】。ちゅうぎ【忠義】,loyauté, fidélité,lealtad, fidelidad,ولاء. إخلاص,итгэмжит байдал, найдвартай байдал, үнэнч байдал,sự trung thành, lòng trung thành,ความจงรักภักดี, ความภักดี, ความซื่อสัตย์,kesetiaan, loyalitas,преданность,忠诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충성 (충성)
📚 Từ phái sinh: 충성하다(忠誠하다): 주로 임금이나 국가에 대하여 참된 마음에서 우러나오는 정성을 바치다. 충성되다: 진정에서 우러나오는 정성을 바치는 마음이 있다.

📚 Annotation: 주로 임금이나 국가에 대한 마음을 이른다.

🗣️ 충성 (忠誠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)