🌟 우렁차다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우렁차다 (
우렁차다
) • 우렁찬 (우렁찬
) • 우렁차 (우렁차
) • 우렁차니 (우렁차니
) • 우렁찹니다 (우렁참니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 우렁차다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅊㄷ: Initial sound 우렁차다
-
ㅇㄹㅊㄷ (
우렁차다
)
: 소리의 울림이 매우 크고 힘차다.
☆
Tính từ
🌏 VANG RỀN, VANG DỘI: Âm thanh cất lên rất to và khoẻ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255)