🌟 환성 (歡聲)

Danh từ  

1. 기쁘고 반가워서 지르는 소리.

1. SỰ HÔ VANG, SỰ HÒ HÉT: Tiếng hét vì vui và mừng rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기쁨의 환성.
    A cheer of joy.
  • Google translate 환성 소리.
    A cheer.
  • Google translate 환성이 들리다.
    A cheer is heard.
  • Google translate 환성이 우렁차다.
    Full of cheers.
  • Google translate 환성을 듣다.
    Hear the cheers.
  • Google translate 환성을 지르다.
    Give a shout of joy.
  • Google translate 가수의 콘서트에서 팬들의 환성 소리가 크게 들렸다.
    The cheers of the fans were loud at the singer's concert.
  • Google translate 사람들은 응원하던 팀이 이기는 것을 보고 환성을 질렀다.
    People cheered when they saw the team they were rooting for winning.
  • Google translate 우리 회사의 영업 실적이 저조하대요.
    Our company's sales are low.
    Google translate 다음 분기에서 기쁨의 환성을 올릴 수 있도록 모두 열심히 일합시다.
    Let's all work hard so that we can cheer for joy in the next quarter.

환성: cheer; shout for joy,かんせい【歓声】,acclamation, cri de joie,animar, grito de alegría,هتاف,баярын уухай,sự hô vang, sự hò hét,การเปล่งเสียงแสดงความยินดี, การโห่ร้องด้วยความดีใจ,sorak-sorak, sorak-sorai, teriakan suka cita,возглас,欢呼声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환성 (환성)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)