🌟 판결 (判決)

  Danh từ  

1. 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함.

1. SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định đúng sai hay tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공평한 판결.
    A fair judgment.
  • Google translate 판결이 나다.
    Come to a verdict.
  • Google translate 판결이 되다.
    Be judged.
  • Google translate 판결을 내리다.
    Decide.
  • Google translate 판결을 원하다.
    Wants a judgment.
  • Google translate 나와 동생은 다툰 이유를 말하고 어머니의 판결을 조용히 기다렸다.
    Me and my brother said the reason for the quarrel and waited quietly for my mother's verdict.
  • Google translate 담임 선생님은 아이들이 싸우면 언제나 공평한 판결을 내리셨다.
    The homeroom teacher always gave fair judgment when the children fought.
  • Google translate 저는 선생님의 판결을 이해할 수가 없어요.
    I can't understand your verdict.
    Google translate 너도 잘 생각해 보면 잘못한 게 있을 거야.
    If you think about it, you must have done something wrong.

판결: decision; judgment,はんけつ【判決】,décision, jugement,juicio, decisión, determinación,قرار، حكم,шийдвэр, дүгнэлт,sự phán quyết,การตัดสิน, การพิจารณา,penghakiman, penjatuhan keputusan,определение; решение,裁决,

2. 법원이 소송 사건에 대하여 판단하고 결정을 내림.

2. SỰ PHÁN QUYẾT, VIỆC HỘI ĐỒNG XÉT XỬ TUYÊN ÁN: Việc tòa án phán đoán và đưa ra quyết định về sự kiện tố tụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승소 판결.
    A winning verdict.
  • Google translate 대법원의 판결.
    Supreme court ruling.
  • Google translate 판결을 기다리다.
    Wait for judgment.
  • Google translate 판결을 내리다.
    Decide.
  • Google translate 판결에 불복하다.
    Disobeying the ruling.
  • Google translate 나는 법원의 판결을 받아들일 수 없어 항소하기로 했다.
    I can't accept the court's ruling, so i decided to appeal.
  • Google translate 법원은 피고가 원고에게 오천만 원을 물어 줘야 한다는 판결을 내렸다.
    The court ruled that the defendant should pay the plaintiff fifty million won.
  • Google translate 이번 재판에서 제가 승소 판결을 받았어요.
    I won this trial.
    Google translate 정말 축하드려요. 억울한 일이 다 잘 해결되셨길 바라요.
    Congratulations. i hope all the unfair things have been resolved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판결 (판결)
📚 Từ phái sinh: 판결되다(判決되다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨이 판단되어 결정되다., 법원에 의해 소송 … 판결하다(判決하다): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정하다., 법원이 소송 사건에…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  


🗣️ 판결 (判決) @ Giải nghĩa

🗣️ 판결 (判決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132)