🌟 불문율 (不文律)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불문율 (
불문뉼
)
🌷 ㅂㅁㅇ: Initial sound 불문율
-
ㅂㅁㅇ (
병문안
)
: 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ. -
ㅂㅁㅇ (
방망이
)
: 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.
☆
Danh từ
🌏 DÙI CUI, CHÀY: Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó. -
ㅂㅁㅇ (
발명왕
)
: 발명을 아주 많이 한 사람.
Danh từ
🌏 VUA PHÁT MINH: Người có nhiều phát minh. -
ㅂㅁㅇ (
불명예
)
: 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT DANH DỰ, SỰ Ô DANH: Sự không nhận được đánh giá cao hoặc danh tiếng tốt đẹp từ mọi người. -
ㅂㅁㅇ (
불문율
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước. -
ㅂㅁㅇ (
복막염
)
: 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG BỤNG, VIÊM PHÚC MẠC: Vết nhiễm trùng sinh ra ở màng bao quanh cơ quan nội tạng trong bụng. -
ㅂㅁㅇ (
봄맞이
)
: 봄을 맞는 일. 또는 봄을 맞아서 하는 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN XUÂN, TRÒ CHƠI MÙA XUÂN: Việc đón mùa xuân. Hoặc trò chơi để đón chào mùa xuân.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)