ㅂㅁㅇ (
병문안
)
: 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ.
ㅂㅁㅇ (
방망이
)
: 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.
☆
Danh từ
🌏 DÙI CUI, CHÀY: Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó.
ㅂㅁㅇ (
발명왕
)
: 발명을 아주 많이 한 사람.
Danh từ
🌏 VUA PHÁT MINH: Người có nhiều phát minh.
ㅂㅁㅇ (
불명예
)
: 사람들로부터 높은 평가나 좋은 평판을 받지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT DANH DỰ, SỰ Ô DANH: Sự không nhận được đánh giá cao hoặc danh tiếng tốt đẹp từ mọi người.
ㅂㅁㅇ (
불문율
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước.
ㅂㅁㅇ (
복막염
)
: 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG BỤNG, VIÊM PHÚC MẠC: Vết nhiễm trùng sinh ra ở màng bao quanh cơ quan nội tạng trong bụng.
ㅂㅁㅇ (
봄맞이
)
: 봄을 맞는 일. 또는 봄을 맞아서 하는 놀이.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN XUÂN, TRÒ CHƠI MÙA XUÂN: Việc đón mùa xuân. Hoặc trò chơi để đón chào mùa xuân.