🌟 -ㄴ다니까는

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔다니까는 왜 자꾸 사람을 깨워?
    I'm sleeping. why do you keep waking me up?
  • Google translate 너 방에서 뭘 하니? 또 만화책 보니?
    What do you do in your room? do you read comic books again?
    Google translate 숙제한다니까는.
    I'm not doing my homework.
  • Google translate 주말에 같이 등산 가자.
    Let's go hiking together this weekend.
    Google translate 약속이 있어서 못 간다니까는.
    I can't go because i have an appointment.
  • Google translate 내 영어 사전 어디 갔어?
    Where's my english dictionary?
    Google translate 내가 좀 본다니까는.
    I'm just looking.
  • Google translate 할머니 입원하셨다는데 같이 병문안 가자.
    Grandma's in the hospital. let's go see her.
    Google translate 난 내일 간다니까는.
    I'm going tomorrow.
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

-ㄴ다니까는: -ndanikkaneun,よ。ってば,,,ـندانيقانون,,đã bảo là...,บอกว่า...นะ, บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...นะ, ก็บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...แล้วไง,sudah dikatakan,,(无对应词汇),

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차역에서 모인다니까는 우리 같이 가자.
    We're meeting at the train station, so let's go together.
  • Google translate 새해에는 휴가가 더 늘어날 수 있다니까는 여행 계획을 짜 보자.
    Let's make a travel plan that we may have more holidays in the new year.
  • Google translate 지수가 우리 동네로 이사 온다니까는 앞으로는 자주 만날 수 있겠어요.
    Ji-soo is moving into my neighborhood, so we'll see each other more often in the future.
  • Google translate 우리 승규하고 같이 산책하러 갑시다.
    Let's go for a walk with seung-gyu.
    Google translate 승규는 친구를 만난다니까는 우리끼리 가야겠어요.
    Seung-gyu's meeting a friend, so we'll have to go on our own.
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start ㄴ다니까는 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)