🌟 -다니까는
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Luật (42) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11)